Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các Lớp 1 (L1) coin hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của Lớp 1 (L1) coin hiện tại là ₫69,203.79T, đã thay đổi -3.17% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của Lớp 1 (L1) coin là ₫44.07T, đã thay đổi +0.18% trong 24 giờ qua. Có Lớp 1 (L1) loại tiền điện tử trong danh sách 60 coin hôm nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,635,791,440.00 | -0.95% | ₫19.30T | ₫52,458.74T | Giao dịchChi tiết | ||
₫83,171,768.00 | -2.38% | ₫19.09T | ₫10,039.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,390,720.00 | -1.96% | ₫207.96B | ₫2,422.32T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,781,832.00 | -3.46% | ₫908.43B | ₫2,036.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,662.24 | -4.51% | ₫216.28B | ₫602.83T | Giao dịchChi tiết | ||
₫78,585.36 | -4.64% | ₫447.98B | ₫275.98T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,859,064.00 | -3.03% | ₫248.74B | ₫255.99T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,463.60 | -5.15% | ₫803.90B | ₫231.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫505,064.00 | -4.51% | ₫75.59B | ₫213.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫83,334.40 | -2.46% | ₫92.74B | ₫126.85T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,219.23 | -1.49% | ₫32.70B | ₫104.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,916.30 | -4.36% | ₫261.45B | ₫61.63T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,975.48 | -5.76% | ₫488.26B | ₫52.08T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,412.32 | -4.73% | ₫102.66B | ₫47.07T | Giao dịchChi tiết | ||
₫140,661.60 | -1.55% | ₫93.24B | ₫35.16T | Giao dịchChi tiết | ||
₫293,642.40 | -5.99% | ₫166.95B | ₫28.69T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,233.15 | -4.55% | ₫123.26B | ₫18.93T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,599.52 | -4.96% | ₫76.79B | ₫18.54T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,340.56 | -9.29% | ₫62.63B | ₫18.26T | Giao dịchChi tiết | ||
₫11,558.24 | -2.12% | ₫57.95B | ₫18.06T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
54 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.96%49.04%