Onomy ProtocolNOM sang INR:Chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NOM/INR: 1 NOM ≈ ₹0.04893 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Onomy Protocol Thị trường hôm nay

Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.04893. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng INR là ₹577,803,003.89. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng INR đã giảm ₹-0.1642, biểu thị mức giảm -94.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng INR là ₹113.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.008769.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang INR

0.04893-94.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang INR là ₹0.04893 INR, với sự thay đổi -94.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Onomy Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOM/-- Spot is $ and --, and NOM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NOM sang INR

logo Onomy ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NOM
0.04INR
2NOM
0.09INR
3NOM
0.14INR
4NOM
0.19INR
5NOM
0.24INR
6NOM
0.29INR
7NOM
0.34INR
8NOM
0.39INR
9NOM
0.44INR
10NOM
0.48INR
10,000NOM
489.38INR
50,000NOM
2,446.92INR
100,000NOM
4,893.85INR
500,000NOM
24,469.26INR
1,000,000NOM
48,938.53INR

Bảng chuyển đổi INR sang NOM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Onomy Protocol
1INR
20.43NOM
2INR
40.86NOM
3INR
61.3NOM
4INR
81.73NOM
5INR
102.16NOM
6INR
122.6NOM
7INR
143.03NOM
8INR
163.47NOM
9INR
183.9NOM
10INR
204.33NOM
100INR
2,043.37NOM
500INR
10,216.89NOM
1,000INR
20,433.79NOM
5,000INR
102,168.96NOM
10,000INR
204,337.93NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang INR và INR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NOM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.05 INR, 1 NOM = Rp8.47 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3405
logo BTCBTC
0.00004754
logo ETHETH
0.001265
logo XRPXRP
1.74
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006851
logo SOLSOL
0.03002
logo SMARTSMART
676.18
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001274
logo DOGEDOGE
24.17
logo TRXTRX
16.29
logo ADAADA
6.75
logo LINKLINK
0.2448
logo WBTCWBTC
0.00004767
logo HYPEHYPE
0.1281

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.