Onomy ProtocolNOM sang CAD:Chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Đô la Canada (CAD)

NOM/CAD: 1 NOM ≈ $0.0007687 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Onomy Protocol Thị trường hôm nay

Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.0007687. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng CAD là $142,579.98. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng CAD đã giảm $-0.002579, biểu thị mức giảm -94.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng CAD là $1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001377.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang CAD

$0.0007687-94.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang CAD là $0.0007687 CAD, với sự thay đổi -94.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Onomy Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOM/-- Spot is $ and --, and NOM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi NOM sang CAD

logo Onomy ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1NOM
0CAD
2NOM
0CAD
3NOM
0CAD
4NOM
0CAD
5NOM
0CAD
6NOM
0CAD
7NOM
0CAD
8NOM
0CAD
9NOM
0CAD
10NOM
0CAD
1,000,000NOM
768.75CAD
5,000,000NOM
3,843.79CAD
10,000,000NOM
7,687.59CAD
50,000,000NOM
38,437.96CAD
100,000,000NOM
76,875.93CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang NOM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Onomy Protocol
1CAD
1,300.79NOM
2CAD
2,601.59NOM
3CAD
3,902.39NOM
4CAD
5,203.18NOM
5CAD
6,503.98NOM
6CAD
7,804.78NOM
7CAD
9,105.58NOM
8CAD
10,406.37NOM
9CAD
11,707.17NOM
10CAD
13,007.97NOM
100CAD
130,079.72NOM
500CAD
650,398.62NOM
1,000CAD
1,300,797.25NOM
5,000CAD
6,503,986.29NOM
10,000CAD
13,007,972.59NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang CAD và CAD sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NOM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.05 INR, 1 NOM = Rp9.08 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.74
logo BTCBTC
0.003022
logo ETHETH
0.07896
logo XRPXRP
110.11
logo USDTUSDT
362.96
logo BNBBNB
0.4329
logo SOLSOL
1.9
logo SMARTSMART
41,970.21
logo USDCUSDC
362.98
logo STETHSTETH
0.07935
logo DOGEDOGE
1,532.21
logo TRXTRX
1,032.72
logo ADAADA
427.05
logo LINKLINK
15.39
logo WBTCWBTC
0.003032
logo HYPEHYPE
8.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.