Yearn yPRISMAYPRISMA sang HKD:Chuyển đổi Yearn yPRISMA (YPRISMA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

YPRISMA/HKD: 1 YPRISMA ≈ $0.2942 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Yearn yPRISMA Thị trường hôm nay

Yearn yPRISMA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YPRISMA chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2942. Với nguồn cung lưu hành là 0 YPRISMA, tổng vốn hóa thị trường của YPRISMA tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của YPRISMA tính bằng HKD đã giảm $-0.005942, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YPRISMA tính bằng HKD là $1.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1172.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YPRISMA sang HKD

$0.2942-1.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YPRISMA sang HKD là $0.2942 HKD, với sự thay đổi -1.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YPRISMA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YPRISMA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Yearn yPRISMA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YPRISMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, YPRISMA/-- Spot is $ and --, and YPRISMA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Yearn yPRISMA sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi YPRISMA sang HKD

logo Yearn yPRISMASố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1YPRISMA
0.29HKD
2YPRISMA
0.58HKD
3YPRISMA
0.88HKD
4YPRISMA
1.17HKD
5YPRISMA
1.47HKD
6YPRISMA
1.76HKD
7YPRISMA
2.05HKD
8YPRISMA
2.35HKD
9YPRISMA
2.64HKD
10YPRISMA
2.94HKD
1,000YPRISMA
294.2HKD
5,000YPRISMA
1,471.01HKD
10,000YPRISMA
2,942.02HKD
50,000YPRISMA
14,710.13HKD
100,000YPRISMA
29,420.26HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang YPRISMA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Yearn yPRISMA
1HKD
3.39YPRISMA
2HKD
6.79YPRISMA
3HKD
10.19YPRISMA
4HKD
13.59YPRISMA
5HKD
16.99YPRISMA
6HKD
20.39YPRISMA
7HKD
23.79YPRISMA
8HKD
27.19YPRISMA
9HKD
30.59YPRISMA
10HKD
33.99YPRISMA
100HKD
339.9YPRISMA
500HKD
1,699.5YPRISMA
1,000HKD
3,399.01YPRISMA
5,000HKD
16,995.08YPRISMA
10,000HKD
33,990.17YPRISMA

Bảng chuyển đổi số tiền YPRISMA sang HKD và HKD sang YPRISMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 YPRISMA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang YPRISMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yearn yPRISMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YPRISMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YPRISMA = $0.04 USD, 1 YPRISMA = €0.03 EUR, 1 YPRISMA = ₹3.29 INR, 1 YPRISMA = Rp613.53 IDR, 1 YPRISMA = $0.05 CAD, 1 YPRISMA = £0.03 GBP, 1 YPRISMA = ฿1.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.52
logo BTCBTC
0.0005549
logo ETHETH
0.01342
logo XRPXRP
21.02
logo USDTUSDT
63.98
logo BNBBNB
0.07265
logo SOLSOL
0.3147
logo USDCUSDC
63.95
logo SMARTSMART
9,621.03
logo STETHSTETH
0.01353
logo DOGEDOGE
271.65
logo TRXTRX
176.41
logo ADAADA
70.15
logo LINKLINK
2.43
logo HYPEHYPE
1.43
logo WBTCWBTC
0.0005544

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Yearn yPRISMA (YPRISMA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng YPRISMA của bạn

Nhập số lượng YPRISMA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yearn yPRISMA hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yearn yPRISMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yearn yPRISMA sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yearn yPRISMA sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yearn yPRISMA sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yearn yPRISMA sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yearn yPRISMA sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.