PARSIQ TokenPRQ sang HKD:Chuyển đổi PARSIQ Token (PRQ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PRQ/HKD: 1 PRQ ≈ $0.2034 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

PARSIQ Token Thị trường hôm nay

PARSIQ Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2034. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng HKD là $467,521,383.38. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng HKD là $20.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01458.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang HKD

$0.2034+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang HKD là $0.2034 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRQ/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/HKD trong ngày qua.

Giao dịch PARSIQ Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRQ/-- Spot is $ and --, and PRQ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PRQ sang HKD

logo PARSIQ TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PRQ
0.2HKD
2PRQ
0.4HKD
3PRQ
0.61HKD
4PRQ
0.81HKD
5PRQ
1.01HKD
6PRQ
1.22HKD
7PRQ
1.42HKD
8PRQ
1.62HKD
9PRQ
1.83HKD
10PRQ
2.03HKD
1,000PRQ
203.43HKD
5,000PRQ
1,017.17HKD
10,000PRQ
2,034.34HKD
50,000PRQ
10,171.72HKD
100,000PRQ
20,343.45HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PRQ

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo PARSIQ Token
1HKD
4.91PRQ
2HKD
9.83PRQ
3HKD
14.74PRQ
4HKD
19.66PRQ
5HKD
24.57PRQ
6HKD
29.49PRQ
7HKD
34.4PRQ
8HKD
39.32PRQ
9HKD
44.24PRQ
10HKD
49.15PRQ
100HKD
491.55PRQ
500HKD
2,457.79PRQ
1,000HKD
4,915.58PRQ
5,000HKD
24,577.92PRQ
10,000HKD
49,155.85PRQ

Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang HKD và HKD sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PRQ sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0.03 USD, 1 PRQ = €0.02 EUR, 1 PRQ = ₹2.27 INR, 1 PRQ = Rp421.87 IDR, 1 PRQ = $0.04 CAD, 1 PRQ = £0.02 GBP, 1 PRQ = ฿0.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.85
logo BTCBTC
0.0005329
logo ETHETH
0.01444
logo XRPXRP
19.96
logo USDTUSDT
63.69
logo BNBBNB
0.07832
logo SOLSOL
0.3575
logo SMARTSMART
8,427.73
logo USDCUSDC
63.7
logo STETHSTETH
0.01446
logo DOGEDOGE
281.47
logo TRXTRX
183.34
logo ADAADA
80.23
logo LINKLINK
2.81
logo WBTCWBTC
0.000535
logo HYPEHYPE
1.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PARSIQ Token (PRQ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PRQ của bạn

Nhập số lượng PRQ của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.