Exactly TokenEXA sang IDR:Chuyển đổi Exactly Token (EXA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

EXA/IDR: 1 EXA ≈ Rp6,987 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Exactly Token Thị trường hôm nay

Exactly Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EXA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6,987. Với nguồn cung lưu hành là 3,622,955.23 EXA, tổng vốn hóa thị trường của EXA tính bằng IDR là Rp412,684,989,356,093.45. Trong 24h qua, giá của EXA tính bằng IDR đã giảm Rp-84.8, biểu thị mức giảm -1.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXA tính bằng IDR là Rp193,841.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,312.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXA sang IDR

Rp6,987-1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXA sang IDR là Rp6,987 IDR, với sự thay đổi -1.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Exactly Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EXA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EXA/-- Spot is $ and --, and EXA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Exactly Token sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi EXA sang IDR

logo Exactly TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1EXA
7,081.42IDR
2EXA
14,162.85IDR
3EXA
21,244.28IDR
4EXA
28,325.7IDR
5EXA
35,407.13IDR
6EXA
42,488.56IDR
7EXA
49,569.98IDR
8EXA
56,651.41IDR
9EXA
63,732.84IDR
10EXA
70,814.26IDR
100EXA
708,142.67IDR
500EXA
3,540,713.36IDR
1,000EXA
7,081,426.72IDR
5,000EXA
35,407,133.6IDR
10,000EXA
70,814,267.21IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang EXA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Exactly Token
1IDR
0.0001412EXA
2IDR
0.0002824EXA
3IDR
0.0004236EXA
4IDR
0.0005648EXA
5IDR
0.000706EXA
6IDR
0.0008472EXA
7IDR
0.0009885EXA
8IDR
0.001129EXA
9IDR
0.00127EXA
10IDR
0.001412EXA
1,000,000IDR
141.21EXA
5,000,000IDR
706.07EXA
10,000,000IDR
1,412.14EXA
50,000,000IDR
7,060.72EXA
100,000,000IDR
14,121.44EXA

Bảng chuyển đổi số tiền EXA sang IDR và IDR sang EXA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EXA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang EXA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Exactly Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXA = $0.43 USD, 1 EXA = €0.37 EUR, 1 EXA = ₹37.57 INR, 1 EXA = Rp6,987 IDR, 1 EXA = $0.59 CAD, 1 EXA = £0.32 GBP, 1 EXA = ฿13.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001806
logo BTCBTC
0.0000002758
logo ETHETH
0.000006808
logo XRPXRP
0.01034
logo USDTUSDT
0.03066
logo BNBBNB
0.00003582
logo SOLSOL
0.0001508
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.43
logo STETHSTETH
0.000006803
logo DOGEDOGE
0.1397
logo TRXTRX
0.0887
logo ADAADA
0.03605
logo LINKLINK
0.001286
logo WBTCWBTC
0.000000275
logo HYPEHYPE
0.0006508

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Exactly Token (EXA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng EXA của bạn

Nhập số lượng EXA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exactly Token hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exactly Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exactly Token sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exactly Token sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exactly Token sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exactly Token sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exactly Token sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide