Dfyn NetworkDFYN sang HKD:Chuyển đổi Dfyn Network (DFYN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DFYN/HKD: 1 DFYN ≈ $0.02545 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Dfyn Network Thị trường hôm nay

Dfyn Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dfyn Network chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02545. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 192,488,455 DFYN, tổng vốn hóa thị trường của Dfyn Network tính bằng HKD là $38,175,507.84. Trong 24h qua, giá của Dfyn Network tính bằng HKD đã tăng $0.001221, biểu thị mức tăng +5.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dfyn Network tính bằng HKD là $65.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02145.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFYN sang HKD

$0.02545+5.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFYN sang HKD là $0.02545 HKD, với sự thay đổi +5.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFYN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFYN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Dfyn Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Dfyn NetworkDFYN/USDT
Giao ngay
$0.003266
+5.08%

The real-time trading price of DFYN/USDT Spot is $0.003266, with a 24-hour trading change of +5.08%, DFYN/USDT Spot is $0.003266 and +5.08%, and DFYN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Dfyn Network sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DFYN sang HKD

logo Dfyn NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DFYN
0.02HKD
2DFYN
0.05HKD
3DFYN
0.07HKD
4DFYN
0.1HKD
5DFYN
0.12HKD
6DFYN
0.15HKD
7DFYN
0.17HKD
8DFYN
0.2HKD
9DFYN
0.22HKD
10DFYN
0.25HKD
10,000DFYN
254.54HKD
50,000DFYN
1,272.72HKD
100,000DFYN
2,545.45HKD
500,000DFYN
12,727.25HKD
1,000,000DFYN
25,454.5HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DFYN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Dfyn Network
1HKD
39.28DFYN
2HKD
78.57DFYN
3HKD
117.85DFYN
4HKD
157.14DFYN
5HKD
196.42DFYN
6HKD
235.71DFYN
7HKD
275DFYN
8HKD
314.28DFYN
9HKD
353.57DFYN
10HKD
392.85DFYN
100HKD
3,928.57DFYN
500HKD
19,642.88DFYN
1,000HKD
39,285.77DFYN
5,000HKD
196,428.89DFYN
10,000HKD
392,857.78DFYN

Bảng chuyển đổi số tiền DFYN sang HKD và HKD sang DFYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DFYN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang DFYN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dfyn Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFYN = $0 USD, 1 DFYN = €0 EUR, 1 DFYN = ₹0.27 INR, 1 DFYN = Rp49.56 IDR, 1 DFYN = $0 CAD, 1 DFYN = £0 GBP, 1 DFYN = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.0005426
logo ETHETH
0.01521
logo XRPXRP
19.96
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07996
logo SOLSOL
0.3559
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,238.35
logo STETHSTETH
0.01542
logo DOGEDOGE
275.16
logo TRXTRX
188.77
logo ADAADA
80.29
logo WBTCWBTC
0.0005439
logo LINKLINK
2.89
logo HYPEHYPE
1.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dfyn Network (DFYN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DFYN của bạn

Nhập số lượng DFYN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dfyn Network hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dfyn Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dfyn Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dfyn Network sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dfyn Network sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dfyn Network sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dfyn Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.