C
CODA sang HKD:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CODA/HKD: 1 CODA ≈ $1.09 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng HKD đã tăng $0.1883, biểu thị mức tăng +20.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng HKD là $19.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1608.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang HKD

$1.09+20.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang HKD là $1.09 HKD, với sự thay đổi +20.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is $ and --, and CODA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CODA sang HKD

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CODA
1.09HKD
2CODA
2.19HKD
3CODA
3.28HKD
4CODA
4.38HKD
5CODA
5.48HKD
6CODA
6.57HKD
7CODA
7.67HKD
8CODA
8.76HKD
9CODA
9.86HKD
10CODA
10.96HKD
100CODA
109.61HKD
500CODA
548.07HKD
1,000CODA
1,096.14HKD
5,000CODA
5,480.7HKD
10,000CODA
10,961.41HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CODA

logo HKDSố lượng
Chuyển thành
C
1HKD
0.9122CODA
2HKD
1.82CODA
3HKD
2.73CODA
4HKD
3.64CODA
5HKD
4.56CODA
6HKD
5.47CODA
7HKD
6.38CODA
8HKD
7.29CODA
9HKD
8.21CODA
10HKD
9.12CODA
1,000HKD
912.29CODA
5,000HKD
4,561.45CODA
10,000HKD
9,122.9CODA
50,000HKD
45,614.54CODA
100,000HKD
91,229.08CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang HKD và HKD sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CODA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.14 USD, 1 CODA = €0.12 EUR, 1 CODA = ₹12.24 INR, 1 CODA = Rp2,271.26 IDR, 1 CODA = $0.19 CAD, 1 CODA = £0.1 GBP, 1 CODA = ฿4.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.74
logo BTCBTC
0.0005627
logo ETHETH
0.01528
logo XRPXRP
21.79
logo USDTUSDT
63.67
logo BNBBNB
0.07659
logo SOLSOL
0.3567
logo USDCUSDC
63.71
logo SMARTSMART
9,708.35
logo STETHSTETH
0.0153
logo TRXTRX
182.24
logo DOGEDOGE
297.91
logo ADAADA
74.26
logo LINKLINK
2.66
logo WBTCWBTC
0.0005624
logo HYPEHYPE
1.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.