Khi số lượng người dùng và giao dịch của các giải pháp Layer 2 (L2) ngày càng tăng, một số người lo ngại rằng điều này có thể làm suy yếu vị thế của Mạng chính Ethereum (L1). Nhưng thực tế, L2 và L1 có mối quan hệ tương hỗ, cả hai cùng nhau xây dựng tương lai của hệ sinh thái Ethereum.
Đầu tiên, độ an toàn của L2 phụ thuộc vào Mạng chính Ethereum. L2 nhận được sự bảo vệ an ninh bằng cách gửi dữ liệu giao dịch đến L1, điều này khiến tầm quan trọng của L1 không hề giảm. Thứ hai, khả năng xử lý của Mạng chính Ethereum hạn chế, rất cần L2 để mở rộng khả năng thông lượng và hệ sinh thái ứng dụng của nó. Nếu không có L2, Ethereum có thể mất đi tính cạnh tranh do tình trạng tắc nghẽn và phí Gas cao.
Mặc dù sự phát triển của L2 trong ngắn hạn có thể giảm khối lượng giao dịch và doanh thu phí giao dịch của L1, nhưng về lâu dài, với sự thịnh vượng của hệ sinh thái L2, sẽ mang lại nhiều phí bảo mật hơn cho L1. Chỉ khi xây dựng một hệ sinh thái thịnh vượng, thu hút nhiều người dùng và nhà phát triển hơn, đó mới là hướng phát triển đúng đắn của Ethereum.
Con đường mở rộng của Ethereum đã hình thành một mạng lưới chằng chịt. Theo chiều dọc có các giải pháp L2 thậm chí là L3, còn theo chiều ngang bao gồm công nghệ phân đoạn và các chuỗi công cộng khác tương thích với EVM. Kiến trúc đa tầng này cho phép Ethereum có khả năng chịu tải các ứng dụng quy mô lớn, trong tương lai có thể đạt được hàng trăm ngàn giao dịch mỗi giây. Mặc dù để đạt được mục tiêu này vẫn cần 3-5 năm nữa, nhưng sự kết hợp giữa L2 và danksharding đã có thể đáp ứng hầu hết các nhu cầu.
L2 cung cấp lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ cho Ether. Chúng kế thừa tính bảo mật cao của Ethereum, đồng thời có chi phí thấp hơn và khả năng thông lượng cao hơn, điều này làm cho các chuỗi công cộng khác khó cạnh tranh. Nếu không có sự mở rộng của L2, Ethereum có thể mất hiệu ứng mạng và lợi thế hào quang của mình.
Dự kiến khối lượng giao dịch L2 trong tương lai sẽ vượt qua mạng chính Ethereum và hầu hết các chuỗi công khai khác. Đặc biệt, sau khi EIP4844 được triển khai, xu hướng này sẽ được thúc đẩy. Mặc dù ban đầu có thể dẫn đến việc giảm hoạt động giao dịch L1, nhưng khi quy mô L2 tăng lên, tỷ lệ doanh thu phí từ L2 sẽ dần tăng lên.
Cần lưu ý rằng hệ sinh thái L2 sẽ rất đa dạng. Ngoài những dự án nổi tiếng hiện tại như Arbitrum, Optimism, Zksync, trong tương lai sẽ có nhiều giải pháp L2 hơn nữa. Dự kiến sẽ có từ 3-5 L2 chủ đạo, cùng với nhiều dự án L2 ngách.
Tóm lại, mạng chính Ethereum và L2 có mối quan hệ cộng sinh, thúc đẩy lẫn nhau. L1 cung cấp bảo đảm an ninh và dịch vụ thanh toán cho L2, trong khi L2 mang lại nhiều thu nhập phí và hiệu ứng mạng hơn cho L1, từ đó tăng cường sức cạnh tranh tổng thể của Ethereum. Mô hình phát triển hợp tác này sẽ thúc đẩy hệ sinh thái Ethereum hướng tới một tương lai rộng lớn hơn.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
L2 và Mạng chính Ethereum cùng sinh, xây dựng hệ sinh thái mở rộng đa lớp
L2 có làm yếu mạng chính của Ethereum không?
Khi số lượng người dùng và giao dịch của các giải pháp Layer 2 (L2) ngày càng tăng, một số người lo ngại rằng điều này có thể làm suy yếu vị thế của Mạng chính Ethereum (L1). Nhưng thực tế, L2 và L1 có mối quan hệ tương hỗ, cả hai cùng nhau xây dựng tương lai của hệ sinh thái Ethereum.
Đầu tiên, độ an toàn của L2 phụ thuộc vào Mạng chính Ethereum. L2 nhận được sự bảo vệ an ninh bằng cách gửi dữ liệu giao dịch đến L1, điều này khiến tầm quan trọng của L1 không hề giảm. Thứ hai, khả năng xử lý của Mạng chính Ethereum hạn chế, rất cần L2 để mở rộng khả năng thông lượng và hệ sinh thái ứng dụng của nó. Nếu không có L2, Ethereum có thể mất đi tính cạnh tranh do tình trạng tắc nghẽn và phí Gas cao.
Mặc dù sự phát triển của L2 trong ngắn hạn có thể giảm khối lượng giao dịch và doanh thu phí giao dịch của L1, nhưng về lâu dài, với sự thịnh vượng của hệ sinh thái L2, sẽ mang lại nhiều phí bảo mật hơn cho L1. Chỉ khi xây dựng một hệ sinh thái thịnh vượng, thu hút nhiều người dùng và nhà phát triển hơn, đó mới là hướng phát triển đúng đắn của Ethereum.
Con đường mở rộng của Ethereum đã hình thành một mạng lưới chằng chịt. Theo chiều dọc có các giải pháp L2 thậm chí là L3, còn theo chiều ngang bao gồm công nghệ phân đoạn và các chuỗi công cộng khác tương thích với EVM. Kiến trúc đa tầng này cho phép Ethereum có khả năng chịu tải các ứng dụng quy mô lớn, trong tương lai có thể đạt được hàng trăm ngàn giao dịch mỗi giây. Mặc dù để đạt được mục tiêu này vẫn cần 3-5 năm nữa, nhưng sự kết hợp giữa L2 và danksharding đã có thể đáp ứng hầu hết các nhu cầu.
L2 cung cấp lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ cho Ether. Chúng kế thừa tính bảo mật cao của Ethereum, đồng thời có chi phí thấp hơn và khả năng thông lượng cao hơn, điều này làm cho các chuỗi công cộng khác khó cạnh tranh. Nếu không có sự mở rộng của L2, Ethereum có thể mất hiệu ứng mạng và lợi thế hào quang của mình.
Dự kiến khối lượng giao dịch L2 trong tương lai sẽ vượt qua mạng chính Ethereum và hầu hết các chuỗi công khai khác. Đặc biệt, sau khi EIP4844 được triển khai, xu hướng này sẽ được thúc đẩy. Mặc dù ban đầu có thể dẫn đến việc giảm hoạt động giao dịch L1, nhưng khi quy mô L2 tăng lên, tỷ lệ doanh thu phí từ L2 sẽ dần tăng lên.
Cần lưu ý rằng hệ sinh thái L2 sẽ rất đa dạng. Ngoài những dự án nổi tiếng hiện tại như Arbitrum, Optimism, Zksync, trong tương lai sẽ có nhiều giải pháp L2 hơn nữa. Dự kiến sẽ có từ 3-5 L2 chủ đạo, cùng với nhiều dự án L2 ngách.
Tóm lại, mạng chính Ethereum và L2 có mối quan hệ cộng sinh, thúc đẩy lẫn nhau. L1 cung cấp bảo đảm an ninh và dịch vụ thanh toán cho L2, trong khi L2 mang lại nhiều thu nhập phí và hiệu ứng mạng hơn cho L1, từ đó tăng cường sức cạnh tranh tổng thể của Ethereum. Mô hình phát triển hợp tác này sẽ thúc đẩy hệ sinh thái Ethereum hướng tới một tương lai rộng lớn hơn.