xFUNDXFUND sang INR:Chuyển đổi xFUND (XFUND) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XFUND/INR: 1 XFUND ≈ ₹17,499.83 INR

Lần cập nhật mới nhất:

xFUND Thị trường hôm nay

xFUND đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFUND chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹17,499.83. Với nguồn cung lưu hành là 9,970.87 XFUND, tổng vốn hóa thị trường của XFUND tính bằng INR là ₹15,298,202,465.56. Trong 24h qua, giá của XFUND tính bằng INR đã giảm ₹-969, biểu thị mức giảm -5.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFUND tính bằng INR là ₹888,988.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹9,378.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFUND sang INR

17,499.83-5.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFUND sang INR là ₹17,499.83 INR, với sự thay đổi -5.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFUND/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFUND/INR trong ngày qua.

Giao dịch xFUND

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XFUND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XFUND/-- Spot is $ and --, and XFUND/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi xFUND sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XFUND sang INR

logo xFUNDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XFUND
17,499.83INR
2XFUND
34,999.66INR
3XFUND
52,499.49INR
4XFUND
69,999.32INR
5XFUND
87,499.15INR
6XFUND
104,998.98INR
7XFUND
122,498.81INR
8XFUND
139,998.64INR
9XFUND
157,498.47INR
10XFUND
174,998.3INR
100XFUND
1,749,983.02INR
500XFUND
8,749,915.1INR
1,000XFUND
17,499,830.2INR
5,000XFUND
87,499,151INR
10,000XFUND
174,998,302INR

Bảng chuyển đổi INR sang XFUND

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo xFUND
1INR
0.00005714XFUND
2INR
0.0001142XFUND
3INR
0.0001714XFUND
4INR
0.0002285XFUND
5INR
0.0002857XFUND
6INR
0.0003428XFUND
7INR
0.0004XFUND
8INR
0.0004571XFUND
9INR
0.0005142XFUND
10INR
0.0005714XFUND
10,000,000INR
571.43XFUND
50,000,000INR
2,857.17XFUND
100,000,000INR
5,714.34XFUND
500,000,000INR
28,571.7XFUND
1,000,000,000INR
57,143.41XFUND

Bảng chuyển đổi số tiền XFUND sang INR và INR sang XFUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XFUND sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 INR sang XFUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xFUND phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFUND = $199.6 USD, 1 XFUND = €171.24 EUR, 1 XFUND = ₹17,499.83 INR, 1 XFUND = Rp3,246,450.05 IDR, 1 XFUND = $274.89 CAD, 1 XFUND = £147.94 GBP, 1 XFUND = ฿6,472.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3261
logo BTCBTC
0.00004845
logo ETHETH
0.001294
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.00687
logo SOLSOL
0.03058
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
784.77
logo STETHSTETH
0.001304
logo DOGEDOGE
25.01
logo ADAADA
6.26
logo TRXTRX
16.28
logo HYPEHYPE
0.1224
logo WBTCWBTC
0.00004856
logo LINKLINK
0.2636

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi xFUND (XFUND) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XFUND của bạn

Nhập số lượng XFUND của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xFUND hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xFUND.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xFUND sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xFUND sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi xFUND sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.