VexaniumVEX sang CNY:Chuyển đổi Vexanium (VEX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VEX/CNY: 1 VEX ≈ ¥0.01789 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Vexanium Thị trường hôm nay

Vexanium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vexanium chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01789. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,995,505.24 VEX, tổng vốn hóa thị trường của Vexanium tính bằng CNY là ¥126,353,805.32. Trong 24h qua, giá của Vexanium tính bằng CNY đã tăng ¥0.001741, biểu thị mức tăng +10.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vexanium tính bằng CNY là ¥0.3389, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003551.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEX sang CNY

¥0.01789+10.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEX sang CNY là ¥0.01789 CNY, với sự thay đổi +10.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Vexanium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VEX/-- Spot is $ and --, and VEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Vexanium sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VEX sang CNY

logo VexaniumSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VEX
0.01CNY
2VEX
0.03CNY
3VEX
0.05CNY
4VEX
0.07CNY
5VEX
0.08CNY
6VEX
0.1CNY
7VEX
0.12CNY
8VEX
0.14CNY
9VEX
0.16CNY
10VEX
0.17CNY
10,000VEX
178.96CNY
50,000VEX
894.82CNY
100,000VEX
1,789.65CNY
500,000VEX
8,948.28CNY
1,000,000VEX
17,896.57CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VEX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Vexanium
1CNY
55.87VEX
2CNY
111.75VEX
3CNY
167.62VEX
4CNY
223.5VEX
5CNY
279.38VEX
6CNY
335.25VEX
7CNY
391.13VEX
8CNY
447.01VEX
9CNY
502.88VEX
10CNY
558.76VEX
100CNY
5,587.66VEX
500CNY
27,938.3VEX
1,000CNY
55,876.6VEX
5,000CNY
279,383.01VEX
10,000CNY
558,766.03VEX

Bảng chuyển đổi số tiền VEX sang CNY và CNY sang VEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VEX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vexanium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEX = $0 USD, 1 VEX = €0 EUR, 1 VEX = ₹0.21 INR, 1 VEX = Rp38.49 IDR, 1 VEX = $0 CAD, 1 VEX = £0 GBP, 1 VEX = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.23
logo BTCBTC
0.0005973
logo ETHETH
0.01673
logo XRPXRP
22.22
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.08842
logo SOLSOL
0.3894
logo USDCUSDC
70.89
logo SMARTSMART
10,277.01
logo STETHSTETH
0.01675
logo DOGEDOGE
303.07
logo TRXTRX
208.15
logo ADAADA
88.52
logo HYPEHYPE
1.57
logo LINKLINK
3.19
logo WBTCWBTC
0.0005988

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vexanium (VEX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VEX của bạn

Nhập số lượng VEX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vexanium hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vexanium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vexanium sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vexanium sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vexanium sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.