ODEMODE sang EUR:Chuyển đổi ODEM (ODE) sang Euro (EUR)

ODE/EUR: 1 ODE ≈ €0.0001021 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ODEM Thị trường hôm nay

ODEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ODEM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001021. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 221,946,071.23 ODE, tổng vốn hóa thị trường của ODEM tính bằng EUR là €20,306.41. Trong 24h qua, giá của ODEM tính bằng EUR đã tăng €0.000000002451, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODEM tính bằng EUR là €0.4929, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001917.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODE sang EUR

0.0001021+0.0024%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODE sang EUR là €0.0001021 EUR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ODE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ODEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ODE/-- Spot is $ and --, and ODE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ODEM sang Euro

Bảng chuyển đổi ODE sang EUR

logo ODEMSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ODE
0EUR
2ODE
0EUR
3ODE
0EUR
4ODE
0EUR
5ODE
0EUR
6ODE
0EUR
7ODE
0EUR
8ODE
0EUR
9ODE
0EUR
10ODE
0EUR
1,000,000ODE
102.13EUR
5,000,000ODE
510.66EUR
10,000,000ODE
1,021.32EUR
50,000,000ODE
5,106.63EUR
100,000,000ODE
10,213.26EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ODE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ODEM
1EUR
9,791.19ODE
2EUR
19,582.38ODE
3EUR
29,373.57ODE
4EUR
39,164.77ODE
5EUR
48,955.96ODE
6EUR
58,747.15ODE
7EUR
68,538.35ODE
8EUR
78,329.54ODE
9EUR
88,120.73ODE
10EUR
97,911.93ODE
100EUR
979,119.3ODE
500EUR
4,895,596.5ODE
1,000EUR
9,791,193.01ODE
5,000EUR
48,955,965.08ODE
10,000EUR
97,911,930.17ODE

Bảng chuyển đổi số tiền ODE sang EUR và EUR sang ODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 ODE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ODEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODE = $0 USD, 1 ODE = €0 EUR, 1 ODE = ₹0.01 INR, 1 ODE = Rp1.73 IDR, 1 ODE = $0 CAD, 1 ODE = £0 GBP, 1 ODE = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.11
logo BTCBTC
0.004789
logo ETHETH
0.1311
logo XRPXRP
173.37
logo USDTUSDT
557.92
logo BNBBNB
0.6986
logo SOLSOL
3.09
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
80,640.67
logo STETHSTETH
0.1317
logo DOGEDOGE
2,322.11
logo TRXTRX
1,663.18
logo ADAADA
695.53
logo WBTCWBTC
0.004793
logo LINKLINK
25.68
logo HYPEHYPE
12.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ODEM (ODE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ODE của bạn

Nhập số lượng ODE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ODEM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ODEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ODEM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ODEM sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ODEM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.