Multichain Bridged DAI (Fantom) Thị trường hôm nay
Multichain Bridged DAI (Fantom) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Multichain Bridged DAI (Fantom) chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02316. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DAI, tổng vốn hóa thị trường của Multichain Bridged DAI (Fantom) tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Multichain Bridged DAI (Fantom) tính bằng GBP đã tăng £0.0004711, biểu thị mức tăng +2.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Multichain Bridged DAI (Fantom) tính bằng GBP là £0.05873, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01106.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang GBP là £0.02316 GBP, với sự thay đổi +2.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Multichain Bridged DAI (Fantom)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | -0.02% |
The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of -0.02%, DAI/USDT Spot is $1 and -0.02%, and DAI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Multichain Bridged DAI (Fantom) sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi DAI sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAI | 0.02GBP |
2DAI | 0.04GBP |
3DAI | 0.06GBP |
4DAI | 0.09GBP |
5DAI | 0.11GBP |
6DAI | 0.13GBP |
7DAI | 0.16GBP |
8DAI | 0.18GBP |
9DAI | 0.2GBP |
10DAI | 0.23GBP |
10,000DAI | 231.65GBP |
50,000DAI | 1,158.25GBP |
100,000DAI | 2,316.5GBP |
500,000DAI | 11,582.53GBP |
1,000,000DAI | 23,165.06GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang DAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 43.16DAI |
2GBP | 86.33DAI |
3GBP | 129.5DAI |
4GBP | 172.67DAI |
5GBP | 215.84DAI |
6GBP | 259.01DAI |
7GBP | 302.17DAI |
8GBP | 345.34DAI |
9GBP | 388.51DAI |
10GBP | 431.68DAI |
100GBP | 4,316.84DAI |
500GBP | 21,584.23DAI |
1,000GBP | 43,168.46DAI |
5,000GBP | 215,842.3DAI |
10,000GBP | 431,684.6DAI |
Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang GBP và GBP sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DAI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Multichain Bridged DAI (Fantom) phổ biến
Multichain Bridged DAI (Fantom) | 1 DAI |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.58INR |
![]() | Rp467.92IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.02THB |
Multichain Bridged DAI (Fantom) | 1 DAI |
---|---|
![]() | ₽2.85RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.05TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.44JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $0.03 USD, 1 DAI = €0.03 EUR, 1 DAI = ₹2.58 INR, 1 DAI = Rp467.92 IDR, 1 DAI = $0.04 CAD, 1 DAI = £0.02 GBP, 1 DAI = ฿1.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.55 |
![]() | 0.005707 |
![]() | 0.1705 |
![]() | 200.29 |
![]() | 665.62 |
![]() | 0.848 |
![]() | 3.75 |
![]() | 665.97 |
![]() | 97,507.17 |
![]() | 0.1703 |
![]() | 2,995.9 |
![]() | 1,967.31 |
![]() | 838.51 |
![]() | 0.005709 |
![]() | 1,445.77 |
![]() | 16.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Multichain Bridged DAI (Fantom) (DAI) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Multichain Bridged DAI (Fantom) hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Multichain Bridged DAI (Fantom).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Multichain Bridged DAI (Fantom) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Multichain Bridged DAI (Fantom) sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Multichain Bridged DAI (Fantom) sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Multichain Bridged DAI (Fantom) sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Multichain Bridged DAI (Fantom) sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Multichain Bridged DAI (Fantom) (DAI)

DAI Stablecoin Price Analysis: The Mechanism Behind Its $1 Peg and Market Outlook for 2025
Decentralized governance, over-collateralization, and algorithmic adjustment provide a threefold guarantee that makes DAI a beacon of value stability in the volatile world of cryptocurrency.

What Is Resolv Labs? Exploring the Innovations and Risks of Its Dual-Token Stablecoin Protocol
Resolvs "on-chain native yield" model directly addresses the pain points of interest-free stablecoins like USDC and DAI.

DAI Crypto in 2025: Price, Buying Guide, and DeFi Applications
Explore DAI stablecoins potential in 2025, learn how to buy and invest, compare DAI vs USDT, and maximize profits through staking.