InverseINV sang GBP:Chuyển đổi Inverse (INV) sang Bảng Anh (GBP)

INV/GBP: 1 INV ≈ £31.19 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Inverse Thị trường hôm nay

Inverse đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INV chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £31.19. Với nguồn cung lưu hành là 597,143.05 INV, tổng vốn hóa thị trường của INV tính bằng GBP là £13,990,226.78. Trong 24h qua, giá của INV tính bằng GBP đã giảm £-0.9, biểu thị mức giảm -2.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INV tính bằng GBP là £1,558.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £15.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang GBP

£31.19-2.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang GBP là £31.19 GBP, với sự thay đổi -2.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INV/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Inverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InverseINV/USDT
Giao ngay
$41.47
-1.75%

The real-time trading price of INV/USDT Spot is $41.47, with a 24-hour trading change of -1.75%, INV/USDT Spot is $41.47 and -1.75%, and INV/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Inverse sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi INV sang GBP

logo InverseSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1INV
31.19GBP
2INV
62.39GBP
3INV
93.58GBP
4INV
124.78GBP
5INV
155.98GBP
6INV
187.17GBP
7INV
218.37GBP
8INV
249.57GBP
9INV
280.76GBP
10INV
311.96GBP
100INV
3,119.65GBP
500INV
15,598.27GBP
1,000INV
31,196.54GBP
5,000INV
155,982.7GBP
10,000INV
311,965.4GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang INV

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Inverse
1GBP
0.03205INV
2GBP
0.0641INV
3GBP
0.09616INV
4GBP
0.1282INV
5GBP
0.1602INV
6GBP
0.1923INV
7GBP
0.2243INV
8GBP
0.2564INV
9GBP
0.2884INV
10GBP
0.3205INV
10,000GBP
320.54INV
50,000GBP
1,602.74INV
100,000GBP
3,205.48INV
500,000GBP
16,027.41INV
1,000,000GBP
32,054.83INV

Bảng chuyển đổi số tiền INV sang GBP và GBP sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INV sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GBP sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Inverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $41.54 USD, 1 INV = €37.22 EUR, 1 INV = ₹3,470.35 INR, 1 INV = Rp630,150.82 IDR, 1 INV = $56.34 CAD, 1 INV = £31.2 GBP, 1 INV = ฿1,370.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.17
logo BTCBTC
0.005708
logo ETHETH
0.1602
logo XRPXRP
200.35
logo USDTUSDT
665.67
logo BNBBNB
0.8248
logo SOLSOL
3.7
logo USDCUSDC
665.97
logo SMARTSMART
96,443.57
logo STETHSTETH
0.1604
logo DOGEDOGE
2,858.03
logo TRXTRX
1,973.02
logo ADAADA
822.86
logo WBTCWBTC
0.005716
logo LINKLINK
31.13
logo XLMXLM
1,464.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Inverse (INV) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng INV của bạn

Nhập số lượng INV của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.